21/03/2018 - Công Viên Vĩnh Hằng Long Thành
1 MẶT TIỀN | 2 MẶT TIỀN | |||||||
STT | KÍ HIỆU | SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH | TỔNG (lô) | SỐ (lô) | HƯỚNG | SỐ (lô) | HƯỚNG |
1 | GTD | MỘ GIA TỘC | 450, 351, 261 | 13 | 3 | BẮC | 1 | BẮC & NAM |
3 | NAM | 2 | ĐÔNG & NAM | |||||
2 | ĐÔNG | 1 | TÂY & NAM | |||||
1 | TÂY | |||||||
1 | GDD | MỘ GIA ĐÌNH | 90, 81 | 54 | 23 | BẮC | 5 | ĐÔNG & BẮC |
15 | NAM | 4 | TÂY & BẮC | |||||
4 | ĐÔNG & NAM | |||||||
3 | TÂY & NAM |
Trong đó bao gồm:
1 MẶT TIỀN | 2 MẶT TIỀN | |||||||
STT | KÍ HIỆU | SẢN PHẨM | DIỆN TÍCH | TỔNG (lô) | SỐ (lô) | HƯỚNG | SỐ (lô) | HƯỚNG |
3 | STE | MỘ ĐƠN TIÊU CHUẨN | 7 | 185 | 74 | BẮC | 3 | ĐÔNG & BẮC |
97 | NAM | 3 | TÂY & BẮC | |||||
4 | ĐÔNG & NAM | |||||||
4 | TÂY & NAM | |||||||
4 | DTE | MỘ ĐÔI TIÊU CHUẨN | 14 | 95 | 35 | BẮC | 3 | ĐÔNG & BẮC |
46 | NAM | 3 | TÂY & BẮC | |||||
4 | ĐÔNG & NAM | |||||||
4 | TÂY & NAM |